🔍 Search: SÂU XA. SÂU ĐẬM
🌟 SÂU XA. SÂU ĐẬM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
깊다
☆☆☆
Tính từ
-
1
위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
1 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong. -
2
생각이 가볍지 않고 신중하다.
2 SÂU SẮC, SÂU XA: Suy nghĩ thận trọng và không hời hợt. -
3
수준이 높거나 정도가 심하다.
3 SÂU, SÂU NẶNG, SÂU XA. SÂU ĐẬM: Tiêu chuẩn cao, hoặc mức độ mạnh (nặng, đậm). -
4
시간이 오래되다.
4 SÂU, KHUYA, MUỘN, LÂU ĐỜI, DÀI: Thời gian đã được lâu -
5
어둠이나 안개 등으로 자욱하고 짙다.
5 SÂU, ĐẬM, TỐI, ĐẶC QUÁNH: Bóng tối hoặc sương mù dày và đặc.
-
1
위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
• Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226)